Không phải ai cũng biết về từ vựng tiếng Anh trong xây dựng bởi nó rất đa dạng và mang tính đặc thù về chuyên môn, nên rất ít người bình thường hiểu và học về nó, tuy nhiên đối với những ai ham học hỏi muốn biết nhiều hơn thì là một điểm tốt và cần được phát huy.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong xây dựng gửi tặng bạn
Cùng nhau hệ thống để biết và hiểu nhiều hơn cùng “dân” kiến trúc bạn nhé!
Từ vựng
Dịch nghĩa
Age
Thời đại
Aspiration
Nguyện vọng, khát khao
Air conditioning
Điều hòa không khí
Alloy steel
Thép hợp kim
Apartment
Căn hộ
Architect
Kiến trúc
Arise
Xuất hiện
Armoured concrete
Bê tông cốt thép
Articulated girder
Dầm ghép
Attic
Gác xếp sát má
Bag of cement
Bao xi măng
Balanced load
Tải trọng đối xứng
Balcony
Ban công
Bar
Thanh cốt thép
Basement
Tầng hầm
Beam
Dầm
Bearable load
Tải trọng cho phép
Bitumen
Nhựa đường
Bold
Nổi bật
Bond beam
Dầm nổi
Bored pile
Cọc khoan nhồi
Box girder
Dầm hộp
Brace
Giằng
Brick
Gạch
Cantilver
Cast steel
Công son
Thép đúc
Cement
Xi măng
Client
Khách hàng
Coexistence
Sự cùng tồn tại
Concept drawing
Bản vẽ phác thảo
Condominium
Chung cư
Cone
Hình nón
Construction drawing
Bản vẽ thi công
Cube
Hình lập phương
Culvert
Cống
Deck girder
Giàn cầu
Demolish
Phá hủy
Dense concrete
Bê tông nặng
Drainage
Thoát nước
Duplex villa
Biệt thự song lập
Efficiency
Năng suất
Emerge
Hiện lên
Erection reinforcement
Cốt thép thi công
Exploit
Khai thác
Explore
Thăm dò
Factory
Nhà máy
Favour
Thích dùng
Fence
Tường rào
Fibrous concrete
Bê tông sợi
Fictitious load
Tải trọng ảo
Foundation
Nền móng
Fram
Vì keo
Full load
Tải trọng toàn phần
Garage
Nhà xe
Gate
Cửa
Ground floor
Tầng trệt
Geometric
Dạng hình học
Glass concrete
Bê tông thủy tinh
Hall
Đại sảnh
Handle
Xử lý
Hemisphere
Bán cầu
Idealistic
Thuộc chủ nghĩa hoàn hảo
Improve
Cải tiến
Landscape
Cảnh quan
Lobby
Sảnh
Master pland
Tổng mặt bằng
Mechanics
Cơ khí
Mezzanine
Tầng lửng
Perspective
Bản vẽ phối cảnh
Pillar
Cột
Preserve
Bảo tồn
Purlin
Xà gồ
Pyramid
Kim tự tháp
Raft foundation
Móng bè
Railing
Tấm vách song thưa
Reality
Sự thật
Rectangular prism
Lăng trụ hình chữ nhật
Rediscover
Khám phá lại
Scaffold
Giàn giáo
Scale
Quy mô
Section
Mặt cắt
Sewage
Nước thải
Simplicity
Tính đơn giản
Skyscraper
Nhà chọc trời
Solution
Giải pháp
Staircase
Cầu thang
Stilt
Cột nhà sàn
Strap footing
Móng bằng
Structure
Kết cấu
Stump
Cổ cột
Terrace
Sân thượng
Trend
Xu hướng
Triangular prism
Lăng trụ tam giác
Từ vựng
|
Dịch nghĩa
|
Age
|
Thời đại
|
Aspiration
|
Nguyện vọng, khát khao
|
Air conditioning
|
Điều hòa không khí
|
Alloy steel
|
Thép hợp kim
|
Apartment
|
Căn hộ
|
Architect
|
Kiến trúc
|
Arise
|
Xuất hiện
|
Armoured concrete
|
Bê tông cốt thép
|
Articulated girder
|
Dầm ghép
|
Attic
|
Gác xếp sát má
|
Bag of cement
|
Bao xi măng
|
Balanced load
|
Tải trọng đối xứng
|
Balcony
|
Ban công
|
Bar
|
Thanh cốt thép
|
Basement
|
Tầng hầm
|
Beam
|
Dầm
|
Bearable load
|
Tải trọng cho phép
|
Bitumen
|
Nhựa đường
|
Bold
|
Nổi bật
|
Bond beam
|
Dầm nổi
|
Bored pile
|
Cọc khoan nhồi
|
Box girder
|
Dầm hộp
|
Brace
|
Giằng
|
Brick
|
Gạch
|
Cantilver
Cast steel
|
Công son
Thép đúc
|
Cement
|
Xi măng
|
Client
|
Khách hàng
|
Coexistence
|
Sự cùng tồn tại
|
Concept drawing
|
Bản vẽ phác thảo
|
Condominium
|
Chung cư
|
Cone
|
Hình nón
|
Construction drawing
|
Bản vẽ thi công
|
Cube
|
Hình lập phương
|
Culvert
|
Cống
|
Deck girder
|
Giàn cầu
|
Demolish
|
Phá hủy
|
Dense concrete
|
Bê tông nặng
|
Drainage
|
Thoát nước
|
Duplex villa
|
Biệt thự song lập
|
Efficiency
|
Năng suất
|
Emerge
|
Hiện lên
|
Erection reinforcement
|
Cốt thép thi công
|
Exploit
|
Khai thác
|
Explore
|
Thăm dò
|
Factory
|
Nhà máy
|
Favour
|
Thích dùng
|
Fence
|
Tường rào
|
Fibrous concrete
|
Bê tông sợi
|
Fictitious load
|
Tải trọng ảo
|
Foundation
|
Nền móng
|
Fram
|
Vì keo
|
Full load
|
Tải trọng toàn phần
|
Garage
|
Nhà xe
|
Gate
|
Cửa
|
Ground floor
|
Tầng trệt
|
Geometric
|
Dạng hình học
|
Glass concrete
|
Bê tông thủy tinh
|
Hall
|
Đại sảnh
|
Handle
|
Xử lý
|
Hemisphere
|
Bán cầu
|
Idealistic
|
Thuộc chủ nghĩa hoàn hảo
|
Improve
|
Cải tiến
|
Landscape
|
Cảnh quan
|
Lobby
|
Sảnh
|
Master pland
|
Tổng mặt bằng
|
Mechanics
|
Cơ khí
|
Mezzanine
|
Tầng lửng
|
Perspective
|
Bản vẽ phối cảnh
|
Pillar
|
Cột
|
Preserve
|
Bảo tồn
|
Purlin
|
Xà gồ
|
Pyramid
|
Kim tự tháp
|
Raft foundation
|
Móng bè
|
Railing
|
Tấm vách song thưa
|
Reality
|
Sự thật
|
Rectangular prism
|
Lăng trụ hình chữ nhật
|
Rediscover
|
Khám phá lại
|
Scaffold
|
Giàn giáo
|
Scale
|
Quy mô
|
Section
|
Mặt cắt
|
Sewage
|
Nước thải
|
Simplicity
|
Tính đơn giản
|
Skyscraper
|
Nhà chọc trời
|
Solution
|
Giải pháp
|
Staircase
|
Cầu thang
|
Stilt
|
Cột nhà sàn
|
Strap footing
|
Móng bằng
|
Structure
|
Kết cấu
|
Stump
|
Cổ cột
|
Terrace
|
Sân thượng
|
Trend
|
Xu hướng
|
Triangular prism
|
Lăng trụ tam giác
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét