Thứ Hai, 4 tháng 6, 2018

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

Hãy “nạp” cho mình thật nhiều vốn từ vựng tiếng Anh và luyện giao tiếp tiếng Anh thật tốt để có thể  “chém gió” tiếng Anh cùng Tây không lo “lệch sóng” nào. Hôm nay hãy cùng Benative học về chủ đề thời tiết các bạn nhé.





Cùng Benative học từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây nhé.

1. Tình trạng thời tiết:

    Weather: thời tiết
    Climate: khí hậu
    Mild: ôn hòa, ấm áp
    Dry: hanh khô
    Wet: ướt sũng
    Humid: ẩm
    Bright: sáng mạnh
    Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
    Clear: trời trong trẻo, quang đãng
    Fine: không mưa, không mây
    Windy: nhiều gió
    Brezze: gió nhẹ
    Gloomy: trời ảm đạm
    Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
    Cloudy: trời nhiều mây
    Overcast: âm u
    Foggy : có sương mù
    Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

2. Nhiệt độ:


Nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh chuẩn nhất

    Temperature: nhiệt độ
    Thermometer: nhiệt kế
    Degree: độ
    Celsius: độ C
    Fahrenheit: độ F
    Hot: nóng
    Baking hot: nóng như thiêu
    Cold: lạnh
    Chilly: lạnh thấu xương
    Freeze: đóng băng
    Frosty: đầy sương giá

3. Lượng mưa:


    Rainfall: lượng mưa
    Downpour: mưa lớn
    Torrential rain: mưa như thác đổ

>> Xem thêm: Học tiếng Anh với Homestay tại Hà Nội

4. Các hiện tượng thời tiết:


    Weather forecast: dự báo thời tiết
    Rain: mưa
    Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
    Drizzle: mưa phùn
    Rain: mưa từng giọt
    Shower: mưa rào
    It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
    Hail: mưa đá
    Rain-storm: mưa bão
    Flood: lũ lụt
    Lightning: tia chớp
    Thunder: sấm sét
    Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
    Snow: tuyết
    Snowstorm: bão tuyết
    Snowflake: bông hoa tuyết
    Blizzard: cơn bão tuyết

5. Nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh đúng chuẩn

 

    Blustery: cơn gió mạnh
    Gale: gió giật
    Mist: sương muối
    Storm: bão
    Hurricane: Siêu bão
    Typhoon: bão lớn
    Tornado: lốc xoáy
    Rainbow: cầu vồng



6. Một số từ vựng tiếng Anh khác về thời tiết
1.   Climate /  ˈklaɪmət / khí hậu
2.   Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào
3.   Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
4.   humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
5.   climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu
6.   Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
7.   Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
8.   Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão
9.   Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
10.   Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Tiếng Anh nội trú Benative chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả. Hãy đọc thật nhiều bài viết bổ ích khác của chúng tôi nhé.






0 nhận xét:

Đăng nhận xét